--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
su sẽ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
su sẽ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: su sẽ
+
Yellow-coloured rice cake
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "su sẽ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"su sẽ"
:
su sẽ
su su
sù sụ
sư sãi
sử sách
Những từ có chứa
"su sẽ"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
shall
cleanly
tidy
were
was
been
be
cleaniness
cleanliness
later
more...
Lượt xem: 665
Từ vừa tra
+
su sẽ
:
Yellow-coloured rice cake
+
wedge
:
cái nêm
+
tense
:
(ngôn ngữ học) thời (của động từ)the present tense thời hiện tạithe past tense thời quá khứ
+
hurry
:
sự vội vàng, sự hấp tấp, sự hối hả, sự gấp rútwhy all this hurry? việc gì phải vội vàng thế?is there any hurry? có cần phải làm gấp không?
+
farce
:
trò khôi hài, trò hề ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))